Có 2 kết quả:
横扫 héng sǎo ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ • 橫掃 héng sǎo ㄏㄥˊ ㄙㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
quét đi, quét bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep away
(2) to sweep across
(2) to sweep across
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quét đi, quét bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep away
(2) to sweep across
(2) to sweep across
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0